Thế giới công nghệ luôn trở thành một đề tài nóng bỏng gây tranh cãi. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về việc sử dụng điện thoại thông minh và những điều cần lưu ý.
Contents
- 1 Smartphone và sự phát triển công nghệ
- 2 Smartphone trong cuộc sống hiện đại
- 3 Sử dụng smartphone thông minh
- 4 Trả lời câu hỏi đọc hiểu
- 4.1 Câu 1: Phương thức biểu đạt chính trong văn bản trên là:
- 4.2 Câu 2: Đối tượng chính được nghị luận trong văn bản trên là:
- 4.3 Câu 3: Ở đoạn văn thứ 2, tác giả sử dụng thao tác lập luận nào?
- 4.4 Câu 4: Trong văn bản, tác giả nhắc tới những “tác dụng phụ” nào của smartphone?
- 4.5 Câu 5: Trợ từ trong câu: “Cũng vì smartphone quá vượt trội nên chính nó cũng gây ra không ít “tác dụng phụ”” là:
- 4.6 Câu 6: Biện pháp tu từ sử dụng trong câu: “Nghiện selfie, nghiện đăng status, nghiện trở thành “anh hùng bàn phím”…” là:
- 4.7 Câu 7: Dòng nào sau đây là sai khi nói về nội dung văn bản trên:
- 4.8 Câu 8: Dựa vào văn bản trên, nội dung chính của văn bản nói về điều gì?
- 4.9 Câu 9: Em hãy giải thích nghĩa của 2 từ “thông minh” trong: “dùng điện thoại thông minh một cách thông minh.”
- 4.10 Câu 10: Bài học mà em đã rút ra từ văn bản trên là gì? Hãy trình bày ý kiến của em bằng một đoạn văn ngắn khoảng 5-7 câu.
Smartphone và sự phát triển công nghệ
Chiếc điện thoại thông minh, hay còn gọi là smartphone, đã làm thay đổi cuộc sống của chúng ta. Đến mức nào mà chính chúng ta được coi là “thông minh”?
Một báo cáo mới nhất từ công ty nghiên cứu thị trường SuperAwesome (Anh) cho biết, trẻ em từ 6-14 tuổi ở khu vực Đông Nam Á đang dẫn đầu thế giới về việc sử dụng smartphone, vượt xa cả Mỹ.
Smartphone trong cuộc sống hiện đại
Trong thời đại công nghệ 4.0, smartphone đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Chúng mang đến sự cá nhân hóa, kết nối internet dễ dàng và linh hoạt. Chúng ta có thể sử dụng điện thoại liên tục và mọi lúc mọi nơi. Đôi khi, chúng ta dễ bắt gặp hình ảnh của giới trẻ mải mê với chiếc smartphone của mình, từ khi đi học cho đến khi đi chơi, từ quán cà phê đến siêu thị hay thậm chí là khi đang băng qua đường.
Tuy nhiên, smartphone cũng mang đến một số tác động phụ không mong muốn. Giới trẻ trở nên nghiện selfie, nghiện đăng status và nghiện việc trở thành “anh hùng bàn phím”, khiến họ mất đi sự tương tác giữa con người với con người. Điều đáng buồn là nhìn thấy trẻ em không còn quan tâm đến những món đồ chơi, những trò chơi ngoài trời như trước kia. Những buổi sum họp gia đình trở nên xa lạ khi con cháu chỉ biết lướt Facebook và đăng story. Tình trạng “ôm” điện thoại từ sáng đến tối làm tổn hại đến sức khỏe và tâm hồn của giới trẻ.
Sử dụng smartphone thông minh
Chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích mà smartphone mang lại. Tuy nhiên, giới trẻ cần có ý thức trong việc sử dụng nó. Hãy sử dụng điện thoại thông minh một cách thông minh. Điều này đồng nghĩa với việc chúng ta không nên lạm dụng nó mà phải sử dụng một cách chọn lọc và hợp lý.
Trả lời câu hỏi đọc hiểu
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính trong văn bản trên là:
A. Tự sự
B. Nghị luận
C. Thuyết minh
D. Biểu cảm
Câu 2: Đối tượng chính được nghị luận trong văn bản trên là:
A. Điện thoại thông minh (smartphone)
B. Công nghệ
C. Trẻ em
D. Người nghiện
Câu 3: Ở đoạn văn thứ 2, tác giả sử dụng thao tác lập luận nào?
A. Thao tác lập luận giải thích
B. Thao tác lập luận phân tích
C. Thao tác lập luận chứng minh
D. Thao tác lập luận bình luận
Câu 4: Trong văn bản, tác giả nhắc tới những “tác dụng phụ” nào của smartphone?
A. Thích thú với những món đồ chơi siêu nhân, búp bê, những trò chơi ngoài trời như đá bóng, nhảy dây,…
B. Chỉ biết “ôm” điện thoại từ sáng đến khuya
C. Chỉ biết lướt Facebook, đăng story
D. Nghiện selfie, nghiện đăng status, nghiện trở thành “anh hùng bàn phím”…
Câu 5: Trợ từ trong câu: “Cũng vì smartphone quá vượt trội nên chính nó cũng gây ra không ít “tác dụng phụ”” là:
A. Cũng
B. chính
C. không ít
D. quá
Câu 6: Biện pháp tu từ sử dụng trong câu: “Nghiện selfie, nghiện đăng status, nghiện trở thành “anh hùng bàn phím”…” là:
A. So sánh
B. Điệp ngữ
C. Ẩn dụ
D. Nói quá
Câu 7: Dòng nào sau đây là sai khi nói về nội dung văn bản trên:
A. Thực trạng tình hình sử dụng smartphone của giới trẻ.
B. Đưa ra những số liệu cụ thể về tình trạng sử dụng smartphone của giới trẻ.
C. Phủ định những ưu điểm của điện thoại thông minh.
D. Đưa ra lời khuyên về việc sử dụng smartphone.
Câu 8: Dựa vào văn bản trên, nội dung chính của văn bản nói về điều gì?
Nội dung chính của văn bản nói về thực trạng sử dụng smartphone của giới trẻ trong thời đại công nghệ hiện nay và những hậu quả của nó.
Câu 9: Em hãy giải thích nghĩa của 2 từ “thông minh” trong: “dùng điện thoại thông minh một cách thông minh.”
- Từ “thông minh” đầu tiên đề cập đến một loại điện thoại di động có nhiều tính năng.
- Từ “thông minh” thứ hai đề cập đến cách người dùng sử dụng điện thoại một cách linh hoạt và không lạm dụng quá mức dẫn đến sự phụ thuộc vào điện thoại.
Câu 10: Bài học mà em đã rút ra từ văn bản trên là gì? Hãy trình bày ý kiến của em bằng một đoạn văn ngắn khoảng 5-7 câu.
Bài học mà em rút ra từ văn bản trên là dù biết ngày nay, điện thoại thông minh rất phổ biến và mang lại nhiều lợi ích, chúng ta không nên lạm dụng nó một cách bừa bãi. Thay vào đó, chúng ta cần sử dụng điện thoại thông minh một cách thông minh và chọn lọc. Khi chúng ta quá “nghiện” điện thoại, nó sẽ gây ra nhiều tác hại đến sức khỏe và cuộc sống của chúng ta.