Ngôn từ văn học là một hiện tượng nghệ thuật đặc biệt. Trong quá khứ, ngôn từ nghệ thuật bao gồm không chỉ thơ trữ tình, kịch, sử thi, mà còn bao gồm cả nghệ thuật hùng biện, diễn thuyết chính trị. Ngày nay, với sự phát triển của báo chí và phương tiện truyền thông đại chúng, phạm vi và hình thức của ngôn từ nghệ thuật đã thay đổi.

Ngôn từ văn học khác biệt với ngôn từ tự nhiên hàng ngày và hình thức giao tiếp phi nghệ thuật khác. Ngôn từ văn học được lựa chọn và tổ chức thành văn bản cố định, có khả năng giao tiếp mãi mãi. Nó có tính hình tượng và sự tổ chức đặc biệt để tái hiện thực tại nghệ thuật.

Ngôn từ văn học cũng có tính nội chỉ và tính lạ hoá. Nó không chỉ miêu tả một thực tại ngoài mà còn tái hiện một thực tại trong bản thân nó. Tính lạ hoá của ngôn từ nghệ thuật giúp tạo ra một cái nhìn mới, tạo sự chậm trễ trong quá trình cảm nhận.

Có nhiều cách tiếp cận để phân biệt ngôn từ văn học. Một cách là xét đến đặc trưng của ngôn từ như tính hư cấu, tính hình tượng và tính thẩm mĩ. Ngôn từ văn học cũng có thể được nhìn từ hai góc độ là vĩ mô và vi mô. Nghiên cứu vĩ mô tập trung vào nguyên tắc nghệ thuật chung, trong khi nghiên cứu vi mô tập trung vào tổ chức cụ thể của ngôn từ.

Có sự khác biệt giữa ngôn từ văn học truyền thống và ngôn từ văn học hiện đại. Ngôn từ văn học truyền thống như sử thi, bi kịch, tụng ca thường viết về những “cái cao cả” và yêu cầu một ngôn từ trau chuốt, trang nghiêm. Ngôn từ văn học hiện đại tập trung vào thời đại đương đại và sử dụng ngôn từ dân gian, đa dạng và năng động.

Tóm lại, ngôn từ văn học là một hiện tượng nghệ thuật đặc biệt. Nó có tính hình tượng, nội chỉ, được lạ hoá và mang tính thẩm mĩ. Ngôn từ văn học truyền thống và ngôn từ văn học hiện đại có nhãn quan và loại hình ngôn từ khác nhau. Hiểu và áp dụng quan niệm này giúp ta hiểu rõ hơn ngôn từ văn học.

About The Author