Hãy cùng tìm hiểu về từ ghép, một phần quan trọng trong tiếng Việt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại từ ghép và cách sử dụng chúng.

I. Các loại từ ghép

1. Từ ghép chính phụ

  • Từ ghép chính phụ là những từ ghép có một từ chính và một từ phụ (một hoặc nhiều từ) bổ sung nghĩa cho từ chính.
  • Ví dụ: “bà ngoại” và “thơm phức”.
  • “Bà” có nghĩa là người đàn bà sinh ra mẹ hoặc cha, trong khi “bà ngoại” chỉ người đàn bà sinh ra mẹ.
  • “Thơm” chỉ mùi hương dễ chịu, trong khi “phức” có nghĩa là nồng độ cao của mùi hương.

2. Từ ghép đẳng lập

  • Từ ghép đẳng lập là những từ ghép có các từ bình đẳng về ngữ pháp.
  • Ví dụ: “quần áo” và “trầm bổng”.
  • “Quần” và “áo” có nghĩa hẹp hơn từ “quần áo”, và “trầm” và “bổng” cũng có nghĩa hẹp hơn từ “trầm bổng”.

II. Luyện tập

Câu 1: Phân loại từ ghép

  • Từ ghép phân loại: Lâu đời, xanh ngắt, nhà máy, nhà ăn, cười tủm.
  • Từ ghép đẳng lập: Suy nghĩ, chài lưới, cây cỏ, ẩm ướt, đầu đuôi.

Câu 2: Điền thêm từ để tạo thành từ ghép chính phụ

  • Bút chì, mưa rào, ăn bám, vui tai, thước dây, làm quen, trắng xoá, nhát gan.

Câu 3: Điền thêm từ để tạo thành từ ghép đẳng lập

  • Núi non, núi song; mặt mũi, mặt mày; ham muốn, ham mê, học hành, học tập; xinh đẹp, xinh tươi; tươi tốt, tươi non.

Câu 4: Giải thích câu sai

  • Cụm “một cuốn sách vở” là sai, vì “sách vở” là từ ghép đẳng lập và không thể dùng số từ đi kèm.
  • “Sách” và “vở” là từ chỉ sự vật tồn tại ở dạng cá thể và không phù hợp với từ ghép đẳng lập.

Câu 5: Xác định đúng/sai

  • “Hoa hồng” chỉ tên một loài hoa cụ thể, không phải mọi hoa màu hồng đều được gọi là hoa hồng.
  • Nam đã đúng khi nói “áo dài” là từ ghép chỉ một loại áo.
  • “Cà chua” chỉ tên một loại quả, không phải mọi loại cà chua đều chua.
  • “Cá vàng” chỉ tên một loại cá, không nhất thiết phải màu vàng.

Câu 6: Giải thích từ ghép

  • “Mát tay” và “nóng lòng” là từ ghép từ hai tính từ chỉ cảm giác (mát, nóng) với hai danh từ (tay, lòng). Khi ghép lại, các từ này có nghĩa khác hẳn so với từ tạo nên chúng.
  • “Mát tay” chỉ những người dễ đạt được kết quả tốt, dễ thành công trong công việc.
  • “Nóng lòng” chỉ tâm trạng của người rất mong muốn được biết hay được làm việc gì đó.
  • “Gang” và “thép” ban đầu là danh từ chỉ vật, nhưng khi ghép lại, chúng trở thành từ chỉ phẩm chất của con người.
  • Tương tự, “tay” và “chân” cũng là danh từ nhưng khi ghép lại, chúng trở thành từ chỉ một loại đối tượng.

Câu 7: Mũi tên trong mô hình

  • Mũi tên trong mô hình từ ghép là phần giúp bổ sung nghĩa của tiếng phụ cho tiếng chính.
  • Ví dụ: “máy hơi nước” với “máy” là tiếng chính và “hơi nước” là phụ, trong đó “nước” bổ sung cho “hơi”.
  • Tương tự, “than tổ ong” với “than” là tiếng chính và “tổ ong” là phụ, trong đó “ong” bổ sung cho “tổ”.
  • “Bánh đa nem” với “bánh đa” là chính và “nem” là phụ, trong đó “đa” bổ sung cho “bánh”.

Đây là những điều cơ bản về từ ghép mà bạn nên biết. Hi vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Việt.

About The Author