Khi nói đến văn học Việt Nam từ năm 1945 đến 1975, chúng ta có thể chia thành ba giai đoạn:
Giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1954
Trong giai đoạn này, những tác phẩm văn học phản ánh không khí vui sướng của nhân dân sau khi giành độc lập. Từ cuối năm 1946, văn học tập trung phản ánh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Truyện ngắn và ký như “Đôi mắt” và “Nhật ký ở rừng” của Nam Cao, “Làng” của Kim Lân đã gây tiếng vang. Thơ ca cũng đạt được nhiều thành tựu xuất sắc, với những tác phẩm tiêu biểu như “Cảnh khuya”, “Cảnh rừng Việt Bắc” của Hồ Chí Minh, “Bên kia sông Đuống” của Hoàng Cầm, “Tây Tiến” của Quang Dũng. Cùng với đó là những vở kịch gây chú ý như “Bắc Sơn” và “Những người ở lại” của Nguyễn Huy Tưởng.
Giai đoạn từ năm 1955 đến năm 1964
Văn xuôi trong giai đoạn này nhận diện được nhiều vấn đề quan trọng. Một số tác phẩm khai thác đề tài kháng chiến chống Pháp như “Sống mãi với Thủ đô” của Nguyễn Huy Tưởng, “Cao điểm cuối cùng” của Hữu Mai. Cũng có những tác phẩm phản ánh thực tại trước Cách mạng tháng Tám như “Tranh tối tranh sáng” của Nguyễn Công Hoan, “Mười năm” của Tô Hoài. Các tác phẩm viết về công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội như “Sông Đà” của Nguyễn Tuân, “Mùa lạc” của Nguyễn Khải cũng gây ấn tượng. Thơ ca trong giai đoạn này phát triển mạnh mẽ với những tập thơ như “Gió lộng” của Tố Hữu, “Ánh sáng và phù sa” của Chế Lan Viên. Kịch nói cũng có những thành tựu đáng khen ngợi, với các vở như “Một đảng viên” của Học Phi, “Ngọn lửa” của Nguyễn Vũ.
Giai đoạn từ năm 1965 đến năm 1975
Chủ đề chung của văn học trong giai đoạn này là tinh thần yêu nước và chủ nghĩa anh hùng cách mạng. Văn xuôi tập trung phản ánh cuộc sống chiến đấu và lao động, vẽ hình ảnh con người Việt Nam anh dũng, kiên cường, bất khuất. Những tác phẩm như “Người mẹ cầm súng” của Nguyễn Thi, “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng đã gây ấn tượng. Thơ ca trong giai đoạn này đạt được nhiều thành tựu xuất sắc, với những tập thơ như “Ra trận”, “Máu và hoa” của Tố Hữu, “Hoa ngày thường – Chim báo bão” và “Những bài thơ đánh giặc” của Chế Lan Viên, “Đầu súng trăng treo” của Chính Hữu. Các vở kịch cũng đã gây tiếng vang, như “Quê hương Việt Nam và Thời tiết ngày mai” của Xuân Trình, “Đại đội trưởng của tôi” của Đào Hồng Cẩm.
Như vậy, văn học Việt Nam từ cách mạng tháng Tám năm 1945 đến hết thế kỉ XX đã để lại nhiều dấu ấn và thành tựu, góp phần quan trọng trong sự phát triển của văn học nước nhà.