Văn bản “Nỗi niềm tương tư” trong truyện thơ Bích Câu kì ngộ được giới thiệu và phân tích trong chương trình học môn Ngữ văn lớp 11. Bài viết này sẽ tổng hợp các thông tin cần biết về đoạn trích này và những điểm nổi bật trong nghệ thuật sử dụng.
Soạn bài Nỗi niềm tương tư
1. Chuẩn bị
Văn bản “Nỗi niềm tương tư” được trích từ truyện thơ Bích Câu kì ngộ. Đây là tên do người biên soạn sách đặt.
Truyện thơ có những đặc điểm nhất định được thể hiện trong văn bản: tình yêu lứa đôi là đề tài chính, nhân vật được miêu tả qua diện mạo, lời nói, hành động; ngôn ngữ giàu cảm xúc…
Nội dung của đoạn trích là tâm trạng của nhân vật Tú Uyên sau khi gặp người đẹp ở hội chùa Ngọc Hồ.
Sự tương đồng và khác biệt của truyện thơ Nôm và truyện thơ dân gian:
- Tương đồng: Cả hai loại truyện thơ đều có cốt truyện gồm 3 phần (Gặp gỡ – Thử thách – Đoàn tụ) và nhân vật được phân chia thành chính diện và phản diện, được miêu tả chủ yếu qua diện mạo bên ngoài.
- Khác biệt: Truyện thơ dân gian được sáng tác tập thể, được truyền bằng miệng, mang tính nguyên hợp (kết hợp giữa văn học và văn hóa, kết hợp cả hình thức diễn xướng), ngôn ngữ dân ca, giàu cảm xúc và hình ảnh; Truyện thơ Nôm được viết bằng chữ Nôm, ngôn ngữ thường sử dụng là gián tiếp.
Thể thơ lục bát, gồm 678 câu.
Tác giả Vũ Quốc Trân, nguyên quán Hải Dương, sinh sống ở Hà Nội vào giữa thế kỉ XIX.
2. Đọc hiểu
Xác định các biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong đoạn trích.
- Nhân hóa: “Lần trăng ngơ ngẩn ra về”, “Bướm kia vương lấy sầu hoa”, “Nước non ngao ngán…”.
- Tương phản: “Hơi men không nhấp mà say/Như xông mùi nhớ, lại gây giọng tình”.
- Điệp ngữ: “Có…”
3. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Nghĩa của tiêu đề “Nỗi niềm tương tư” là gì?
Nội dung của đoạn trích được tóm tắt đầy đủ trong tiêu đề. Tú Uyên là một thư sinh nghèo, từ nhỏ đã mất cha mẹ. Nhờ chăm chỉ học hành, anh trở thành một nhà văn nổi tiếng ở Thăng Long. Trong một chuyến đi hội chùa, Tú Uyên gặp một tiểu thư xinh đẹp, nhưng trước khi hai người kịp làm quen, cô đã biến mất. Từ đó, anh đau lòng và mắc bệnh.
Câu 2. Tác giả thể hiện tâm trạng của Tú Uyên như thế nào? Tâm trạng của Tú Uyên được tác giả mô tả một cách sống động:
- “Lần trăng ngơ ngẩn ra về”: Trên đường trở về, Tú Uyên đi lang thang mộng mơ.
- “Nỗi nàng canh cánh nào quên”: Hình ảnh của người đẹp luôn ở trong tâm trí Tú Uyên.
- “Có khi gảy khúc đàn tranh/Nước non ngao ngán ra tình hoài nhân”: Khi đánh đàn, anh nhớ về người đẹp, cảm thấy mệt mỏi và buồn chán.
- “Có khi chuốc chén rượu đào/… Như xông mùi nhớ, lại gây giọng tình”: Lấy rượu để nhớ về cô gái, Tú Uyên tưởng tượng cuộc gặp gỡ và trò chuyện.
Câu 3. Biện pháp nghệ thuật nào nổi bật trong đoạn trích? Biện pháp đó có tác dụng gì trong việc diễn đạt tâm trạng nhân vật?
Biện pháp nghệ thuật nổi bật là “điệp ngữ” (từ khóa “có khi”). Điệp ngữ này giúp tăng cường cảm giác nhớ nhung, lo lắng của Tú Uyên.
Câu 4. Đặc điểm nổi bật của truyện thơ Nôm là gì?
Đoạn trích miêu tả những ngày tháng tương tư của Tú Uyên, nhân vật chính, đối với một cô gái xinh đẹp mà anh mới gặp lần đầu. Qua đó, tác giả thể hiện tâm tư, tình cảm và nỗi nhớ của nhân vật.
Câu 5. So sánh hai đoạn thơ về tâm trạng tương tư của Tú Uyên trong Bích Câu kì ngộ và của Kim Trọng trong Truyện Kiều:
“Lần trăng ngơ ngẩn ra về, Đèn thông khêu cạn, giấc hoè chưa nên. Nỗi nàng canh cánh nào quên, Vẫn còn quanh quẩn người tiên khéo là?” (Bích Câu kì ngộ)
“Chàng Kim từ lại thư song Nỗi nàng canh cánh bên lòng biếng khuây. Sầu đong càng lắc càng đầy. Ba thu dọn lại một ngày dài ghê.” (Truyện Kiều)
- Giống nhau: Cả hai đoạn thơ đều thể hiện nỗi tương tư của Tú Uyên và Kim Trọng.
- Khác nhau: Nhưng có một số khác biệt:
- Tú Uyên chỉ gặp cô gái một lần ở hội chùa mà đã nhớ mãi không quên, hình ảnh của cô luôn “canh cánh” trong lòng anh mà không rõ tên.
- Kim Trọng tương tư Kiều càng yêu cô ấy, tâm trạng tương tư suốt ngày đêm, đến mức “ba thu dọn lại một ngày dài ghê”.
Vậy, nỗi tương tư của Tú Uyên được thể hiện rõ nét, sâu sắc hơn so với Kim Trọng.